Loại |
Feeler gauges |
Đơn vị đo lường |
Metric |
Bộ/đơn chiếc |
Individual |
Số cái trong 1 bộ |
1 |
Hình dạng lá |
Flat |
Sai số |
±0.005mm, ±0.005mm, ±0.005mm, ±0.005mm, ±0.005mm, ±0.005mm, ±0.015mm, ±0.015mm, ±0.015mm |
Vật liệu |
Stainless steel (SUS304H) |
Độ dày lá đo |
0.04mm, 0.05mm, 0.06mm, 0.07mm, 0.08mm, 0.1mm, 0.15mm, 0.2mm, 0.3mm |
Chiều rộng lá |
12.7mm |
Chiều dài lá |
100mm, 150mm |
Chiều rộng tổng |
12.7mm |