Loại |
Vernier calipers |
Kiểu hiển thị |
Vernier |
Ứng dụng đo |
Inside measurement |
Đơn vị đo lường |
Metric |
Dải đo trong |
10...200mm |
Độ chính xác |
±0.12mm |
Khoảng chia/Độ phân giải |
0.05mm |
Vật liệu thân |
Stainless steel |
Đặc điểm hàm |
Knife-edge jaw |
Chiều sâu của hàm đo trong |
70mm |
Vật liệu hàm |
Stainless steel |
Kiểu khóa |
Screw lock |
Kiểu tay vặn |
Finger hook |
Chức năng chặn thang đo |
No |
Thanh đo sâu |
No |
Độ rộng của thanh đo chính |
16mm |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Khối lượng tương đối |
210g |
Chiều dài tổng thể |
288mm |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Battery: 938882 (SR44) |
Phụ kiện bán rời |
Battery: 938882 (SR44) |