| Loại | Feeler gauges | 
| Đơn vị đo lường | Metric | 
| Bộ/đơn chiếc | Set | 
| Số cái trong 1 bộ | 19 | 
| Hình dạng lá | Flat | 
| Dải đo | 0.01...1mm | 
| Sai số | ±0.005mm, ±0.015mm, ±0.01mm, ±0.02mm, ±0.035 mm | 
| Vật liệu | Carbon tool steel | 
| Độ dày lá đo | 0.01mm, 0.02mm, 0.04mm, 0.05mm, 0.06mm, 0.07mm, 0.08mm, 0.09mm, 0.1mm, 0.4mm, 0.2mm, 0.3mm, 0.5mm, 0.6mm, 0.7mm, 0.8mm, 0.9mm, 1mm, 0.03mm | 
| Chiều rộng lá | 12.7mm | 
| Chiều dài lá | 100mm | 
| Chiều dài thân | 100mm | 
| Khối lượng tương đối | 80g | 
 Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
 
            Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...