Loại |
Feeler gauges |
Đơn vị đo lường |
Metric |
Bộ/đơn chiếc |
Set |
Số cái trong 1 bộ |
25 |
Hình dạng lá |
Flat |
Dải đo |
0.03...1mm |
Sai số |
±0.005mm, ±0.015mm, ±0.01mm, ±0.02mm, ±0.035 mm |
Vật liệu |
Carbon tool steel |
Độ dày lá đo |
0.04mm, 0.05mm, 0.06mm, 0.07mm, 0.08mm, 0.09mm, 0.11mm, 0.12mm, 0.13mm, 0.14mm, 0.15mm, 0.25mm, 0.35mm, 0.45mm, 0.1mm, 0.2mm, 0.3mm, 0.4mm, 0.5mm, 0.6mm, 0.7mm, 0.8mm, 0.9mm, 1mm, 0.03mm |
Chiều rộng lá |
12.7mm |
Chiều dài lá |
100mm |
Chiều dài thân |
100mm |
Khối lượng tương đối |
100g |