Đơn vị đo lường |
Metric |
Loại lá |
Set |
Số lá |
9, 10, 19, 25, 12, 13 |
Hình dạng lá |
Flat |
Dải đo |
0.04...0.3 mm, 0.03...0.4 mm, 0.01...0.1 mm, 0.03...1 mm, 0.04...3 mm, 0.01...1 mm, 0.03...3 mm, 0.1...1 mm |
Dung sai |
±0.005 mm ( for leaf thickness 0.01 to 0.06 mm), ±0.01 mm ( for leaf thickness 0.07 to 0.10 mm), ±0.015 mm ( for leaf thickness 0.11 to 0.35 mm), ±0.02 mm ( for leaf thickness 0.40 to 0.60 mm), ±0.035 mm ( for leaf thickness 0.70 to 3.00 mm) |
Vật liệu |
Carbon tool steel |
Độ dày |
0.04 mm, 0.05 mm, 0.06 mm, 0.07 mm, 0.08 mm, 0.15 mm, 0.1 mm, 0.2 mm, 0.3 mm, 0.25 mm, 0.4 mm, 0.03 mm, 0.01 mm, 0.02 mm, 0.09 mm, 0.03 mm1, 0.35 mm, 0.45 mm, 0.5 mm, 0.7 mm, 0.8 mm, 0.11 mm, 0.12 mm, 0.13 mm, 0.14 mm, 0.6 mm, 0.9 mm, 2 mm |
Chiều dài lá |
75 mm, 100 mm, 150 mm |
Chiều rộng lá |
12.7 mm |
Khối lượng |
30 g, 50 g, 40 g, 60 g, 80 g, 120 g, 100 g, 150 g, 70 g, 140 g, 90 g, 110 g |