Xy lanh dẫn hướng SMC MGP series 

Xy lanh dẫn hướng SMC MGP series
Hãng sản xuất: SMC
Tình trạng hàng: Có sẵn
 Hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
 111

Series: Xy lanh dẫn hướng SMC MGP series

Đặc điểm chung của Xy lanh dẫn hướng SMC MGP series

Xy lanh dẫn hướng SMC dòng MGP:
- Trọng lượng giảm đến 24% với thanh dẫn hướng ngắn hơn và tấm mỏng hơn.
- Khoảng trống cần thiết giữa đáy của thân xy lanh và thiết bị giảm do việc rút ngắn thanh dẫn hướng tối đa.
- Cảm biến loại tròn và chống từ trường có thể được gắn trực tiếp mà không cần miếng đệm.

Thông số kỹ thuật chung của Xy lanh dẫn hướng SMC MGP series

Loại

Guide cylinder

Từ tính

Yes, No

Môi chất

Compressed air

Kiểu hoạt động của xi lanh

Double acting

Loại vòng bi

Slide bearing, Ball bushing, High precision ball bushing

Kiểu hoạt động của cần

Three rod

Hình dạng trục

Round

Đường kính trục

6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 16mm, 14mm, 20mm, 18mm, 25mm, 22mm, 30mm, 26mm, 36mm, 13mm

Tốc độ pít tông

50...500mm/s, 50...400mm/s

Đường kính lòng

12mm, 16mm, 20mm, 25mm, 32mm, 40mm, 50mm, 63mm, 80mm, 100mm

Hành trình

10mm, 20mm, 30mm, 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, 200mm, 250mm, 300mm, 350mm, 400mm, 5mm, 15mm, 80mm, 35mm, 60mm, 25mm, 120mm, 180mm, 135mm, 225mm, 38mm, 130mm, 70mm, 55mm

Sai số chiều dài hành trình

0...1.5mm

Kiểu ren cổng

M thread, Rc thread, NPT thread, G thread

Cỡ cổng

M5x0.8, 1/8", 1/4", 3/8"

Vị trí cổng nối dây dẫn

Side ported

Kiểu lắp đặt

Basic

Giảm chấn

Rubber bumper

Vật liệu tấm

Carbon steel

Chiều dài tấm

56mm, 62mm, 81mm, 91mm, 110mm, 118mm, 146mm, 158mm, 198mm, 236mm

Chiều rộng tấm

22mm, 25mm, 30mm, 38mm, 44mm, 60mm, 70mm, 75mm, 90mm

Phương pháp lắp đặt cảm biến

Groove mounting

Số lượng rãnh lắp cảm biến

4

Số công tắc tự động

2, 1, 3

Công tắc tự động

D-M9N, D-M9P, D-M9B, D-M9NW, D-M9PW, D-M9BW, D-M9NA, D-M9PA, D-M9BA, D-P3DWA, D-A96, D-A93, D-A90, D-A90V, D-A93V, D-A96V, D-M9BAV, D-M9PAV, D-M9NAV, D-M9BWV, D-M9PWV, D-M9NWV, D-M9BV, D-M9PV, D-M9NV

Lựa chọn thêm

Change of rod end shape, Heat resistant cylinder (-10 to 150°C), Intermediate stroke (using exclusive body), Low speed cylinder (5 to 50 mm/s), Shock absorber soft type RJ series type , With heavy duty scraper, Made of stainless steel, Adjustable stroke cylinder/adjustable extension type, Adjustable stroke cylinder/adjustable retraction type, Fluororubber seal, With coil scraper, With shock absorber, Tapped hole, drilled hole, pinned hole machined additionally, Bottom mounting, Grease for food processing equipment, Spatter resistant coil scraper, lube-retainer, grease for welding (piston rod: Stainless steel 304), grease for welding (Piston rod: S45C), grease for welding (piston rod: S45C), Dust resistant actuator

Áp suất hoạt động

0.1...1MPa

Áp suất chịu được

1.05MPa

Bôi trơn

Not required (Non-lube)

Nhiệt độ môi chất

-10...60°C

Môi trường hoạt động

Standard

Nhiệt độ môi trường (°C)

-10...60°C

Chiều rộng tổng thể

58mm, 64mm, 83mm, 93mm, 112mm, 120mm, 148mm, 162mm, 202mm, 240mm

Chiều cao tổng thể

26mm, 30mm, 36mm, 42mm, 48mm, 54mm, 64mm, 78mm, 91.5mm, 111.5mm

Chiều dài tổng thể

52mm, 62mm, 72mm, 82mm, 92mm, 135.5mm, 160.5mm, 207.5mm, 232.5mm, 257.5mm, 282.5mm, 332.5mm, 382.5mm, 432.5mm, 482.5mm, 56mm, 66mm, 76mm, 86mm, 96mm, 139.5mm, 164.5mm, 217.5mm, 242.5mm, 267.5mm, 292.5mm, 342.5mm, 392.5mm, 442.5mm, 492.5mm, 63mm, 73mm, 83mm, 93mm, 103mm, 152.5mm, 177.5mm, 202.5mm, 227.5mm, 252.5mm, 277.5mm, 360mm, 410mm, 460mm, 510mm, 63.5mm, 73.5mm, 83.5mm, 93.5mm, 103.5mm, 359.5mm, 409.5mm, 459.5mm, 509.5mm, 85mm, 95mm, 105mm, 115mm, 125mm, 168.5mm, 193.5mm, 218.5mm, 243.5mm, 268.5mm, 293.5mm, 379.5mm, 429.5mm, 479.5mm, 529.5mm, 98.5mm, 108.5mm, 118.5mm, 128.5mm, 138.5mm, 184.5mm, 209.5mm, 234.5mm, 259.5mm, 284.5mm, 309.5mm, 400.5mm, 450.5mm, 500.5mm, 550.5mm, 114.5mm, 124.5mm, 134.5mm, 144.5mm, 154.5mm, 206.5mm, 231.5mm, 256.5mm, 281.5mm, 306.5mm, 331.5mm, 430.5mm, 480.5mm, 530.5mm, 580.5mm, 136.5mm, 146.5mm, 156.5mm, 166.5mm, 176.5mm, 226.5mm, 251.5mm, 276.5mm, 301.5mm, 326.5mm, 351.5mm, 440.5mm, 490.5mm, 540.5mm, 590.5mm, 53mm, 130mm, 155mm, 334.5mm, 384.5mm, 434.5mm, 484.5mm, 59mm, 69mm, 79mm, 140mm, 165mm, 219.5mm, 244.5mm, 269.5mm, 294.5mm, 344.5mm, 394.5mm, 444.5mm, 494.5mm, 89mm, 116mm, 126mm, 151mm, 176mm, 225mm, 250mm, 275mm, 300mm, 367.5mm, 417.5mm, 467.5mm, 517.5mm, 75.5mm, 85.5mm, 95.5mm, 121.5mm, 131.5mm, 181.5mm, 225.5mm, 250.5mm, 275.5mm, 300.5mm, 89.5mm, 99.5mm, 109.5mm, 119.5mm, 129.5mm, 171.5mm, 196.5mm, 241.5mm, 266.5mm, 291.5mm, 316.5mm, 388.5mm, 438.5mm, 488.5mm, 538.5mm, 101.5mm, 111.5mm, 141.5mm, 187.5mm, 212.5mm, 307.5mm, 559.5mm, 158.5mm, 178.5mm, 233.5mm, 258.5mm, 283.5mm, 308.5mm, 333.5mm, 358.5mm, 441.5mm, 491.5mm, 541.5mm, 591.5mm, 175.5mm, 185.5mm, 195.5mm, 253.5mm, 278.5mm, 303.5mm, 328.5mm, 353.5mm, 378.5mm, 451.5mm, 501.5mm, 551.5mm, 601.5mm, 67mm, 120.5mm, 61mm, 51mm, 68mm, 78.5mm, 213.5mm, 228.5mm, 100mm, 229.5mm, 200.5mm, 57mm, 80mm, 122mm, 247.5mm, 71mm, 78mm, 132.5mm, 137.5mm, 147.5mm, 88.5mm, 153.5mm, 273.5mm, 113.5mm, 169.5mm

Khối lượng tương đối

RoHS

Tài liệu Xy lanh dẫn hướng SMC MGP series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Địa chỉ: Số 3A Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 1: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 2: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: (+84) 2253 79 78 79, Hotline: (+84) 989 465 256
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 19 -  Đã truy cập: 88.870.880
Chat hỗ trợ