Loại |
Plate casters |
Số lượng bánh |
1 |
Đường kính bánh xe |
100mm |
Bề rộng bánh xe |
25mm |
Đường kính trục xoay |
12.2mm |
Khả năng chịu tải |
70Kg |
Vật liệu bánh xe |
Rubber |
Màu bánh xe |
Gray |
Kiểu dáng bánh xe |
Flat |
Độ cứng bánh xe |
Shore 75A |
Bề mặt bánh xe |
Smooth |
Vật liệu lõi bánh xe |
Steel |
Loại phanh/khóa |
Wheel brake and Swivel lock ( total lock) |
Vị trí phanh/khóa |
Front |
Bề rộng tấm lắp |
70mm |
Chiều dài tấm lắp |
95mm |
Khoảng cách giữa 2 lỗ bắt chiều dài |
75mm |
Khoảng cách giữa 2 lỗ bắt chiều rộng |
52mm |
Số lỗ bắt trên mặt lắp |
4 |
Kích thươc lỗ bắt mặt lắp |
D8.5mm |
Khoảng lệch tâm của trục bánh xe |
38mm |
Chiều cao sản phẩm |
134mm |
Môi trường làm việc |
Abrasion Resistance, Chemical Resistance, Oil Resistance, Water Resistance |
Nhiệt độ làm việc |
-20...60°C |
Chiều cao tổng thể |
134mm |