Loại |
Displacement-measurement sensors head |
Phương pháp cảm biến |
Regular reflective |
Nguồn sáng |
Laser (660 nm, 1 mW max, Class 2) |
Dải đo |
28...32mm |
Hình dạng tia |
Spot beam |
Kích thước tia |
75µm dia. |
Tuyến tính |
±0.2% FS (entire range) |
Độ phân giải |
0.25µm |
Đặc tính nhiệt độ |
0.03% FS/°C |
Ánh sáng môi trường |
3,000 lx max.(incandescent lamp) |
Nhiệt độ môi trường |
0...50°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Phương pháp đấu nối |
Pre-wired connector |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Chiều dài cáp |
0.5m |
Chất liệu vỏ |
Aluminum |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Khối lượng tương đối |
250g |
Chiều rộng tổng thể |
25mm |
Chiều cao tổng thể |
45mm |
Chiều sâu tổng thể |
55mm |
Tiêu chuẩn |
CE, FDA, IEC |
Phụ kiện đi kèm |
Laser warning label |
Phụ kiện mua rời |
Amplifier: ZX-LDA11-N 2M, Amplifier: ZX-LDA41-N 2M, Bank unit: ZX-SB11, Cables with connectors on both ends: ZX-XC1A 1M, Cables with connectors on both ends: ZX-XC4A 4M, Cables with connectors on both ends: ZX-XC8A 8M, Cables with connectors on both ends: ZX-XC9A 9M, Calculating unit: ZX-CAL2, Communications interface unit: ZX-SF11, Communications interface unit + Smart monitor basic: ZX-SFW11EV3, Smart monitor + Function seting: ZX-SW11EV3 |
Cấp bảo vệ |
IP40 |
Thiết bị tương thích |
Amplifier: ZX-LDA11-N 2M, Amplifier: ZX-LDA41-N 2M |