Loại |
Butt splice connectors |
Loại đầu đực/ cái |
Female |
Đường kính ngoài phần cho dây vào (D) |
3.9mm, 4.9mm |
Chiều dài phần cho dây vào |
13.5mm |
Vật liệu tiếp xúc |
Brass |
Lớp phủ bề mặt tiếp xúc |
Tin plated |
Lớp cách điện |
Yes |
Vật liệu cách điện |
PVC |
Đường kính trong của lớp bảo vệ dây điện |
3.3mm, 4.5mm, 5.5mm |
Màu lớp cách điện |
Red, Blue, Yellow |
Hình dạng thân |
Round |
Dùng cho dây cứng |
1.5mm, 2.5mm, 6mm |
Dùng cho dây mềm |
0.5...1.5mm², 22...16AWG, 1.5...2.5mm², 16...14AWG, 4...6mm², 12...10AWG |
Đặc điểm |
Insulate |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Chiều dài tổng thể |
23mm, 23.5mm |
Tiêu chuẩn |
DIN |