Phân loại |
Modular surge arrester |
Mô tả cực |
1P+N, 3P, 3P+N |
Điện áp hoạt động định mức (Ue) |
385VAC, 275VAC |
Dòng xả danh nghĩa (In) |
20kA, 40kA |
Dòng xả tối đa (Imax) |
40kA, 80kA, 120kA, 160kA, 200kA |
Điện áp mạch hở (Uoc) |
<1.2kV |
Loại chống sét |
Type 1, Type 2, Type 3 |
Hệ thống tiếp đất |
TN |
Loại thiết bị chống sét |
Type 1, Type 2, Type 3 |
Công nghệ chống sét |
GDT, MOV |
Đặc điểm nổi bật |
Basic type |
Kiểu kết nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp |
Surface mounting, DIN-rail mounting |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ môi trường |
-40...70°C |
Cấp bảo vệ |
IP20 |
Tiêu chuẩn đại diện |
CE, KS |
Chiều rộng tổng thể |
60mm, 68mm, 95mm, 112mm, 130mm, 160mm, 185mm |
Chiều cao tổng thể |
87mm, 110mm, 137mm, 160mm, 190mm, 230mm, 265mm |
Độ sâu tổng thể |
48.8mm, 80mm, 88mm, 78mm |
Phụ kiện mua riêng |
DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, Stopper: BIZ-07, Stopper: BNL6 |