Loại |
Voltage and phase protection relays |
Chức năng bảo vệ |
Overvoltage, Undervoltage, Phase loss Phase sequence |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Số pha |
1-phase, 3-phase |
Điện áp định mức |
220...240VAC, 380...415VAC |
Tần số hoạt động |
50Hz, 60Hz |
Loại ngõ vào |
Direct connection |
Định mức điện áp đầu vào |
220VAC, 230VAC, 240VAC, 380VAC, 400VAC, 415VAC |
Cài đặt điện áp thấp (% điện áp đầu vào định mức) |
78%...98% |
Cài đặt quá áp (% điện áp đầu vào định mức) |
102...122% |
Thời gian hoạt động của quá áp/thấp áp |
0.1...10s |
Phương pháp cài đặt lại |
Automatic |
Cấu hình tiếp điểm |
SPDT |
Công suất |
5A at 250VAC |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Loại kết nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp |
DIN rail mounting |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-5...55°C |
Độ ẩm môi trường |
≤93% |
Khối lượng tương đối |
300g |
Chiều rộng tổng |
71mm |
Chiều cao tổng |
85mm |
Chiều sâu tổng |
70mm |