|
Loại khử tĩnh điện |
Bar ionizer |
|
Loại điều khiển |
Standard type |
|
Số điện cực |
23 |
|
Chiều dài thanh |
1222mm |
|
Nguồn cấp |
24VDC |
|
Dòng điện tiêu thụ |
300mA |
|
Công suất tiêu thụ |
7W |
|
Phương pháp tạo ion |
Corona discharge |
|
Phương pháp áp dụng điện áp |
Pulsed AC |
|
Điện áp cực phát |
±4.75...5.5kV |
|
Tần số đầu ra |
0.1...60Hz |
|
Cân bằng ion (điện áp bù đắp) |
Under average ±30V |
|
Khoảng cách khử ion hiệu quả |
200...2000mm |
|
Vật liệu kim điện cực |
Tungsten |
|
Vật liệu vỏ |
Acrylonitrin butadien styren (ABS) |
|
Dạng khí |
Air (Clean dry air) |
|
Áp suất khí làm việc |
0...0.5MPa |
|
Cỡ cổng khí |
Used with OD 6mm tube |
|
Chức năng |
Setting address, Setting emitter pin cleaning period, Setting frequency, Setting output voltage level, Setting password, Balance adjustment, Error indicator |
|
Truyền thông |
RJ45 |
|
Phương pháp lắp đặt |
Bracket mounting |
|
Phương pháp kết nối |
AC adapter without plug |
|
Nhiệt độ môi trường |
0...50°C |
|
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
|
Chiều rộng tổng thể |
1222mm |
|
Chiều cao tổng thể |
59.6mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
29mm |
|
Phụ kiện đi kèm |
No |
|
Phụ kiện mua rời |
Bracket: ASU-BA, Bracket: ASU-BB, DC adapter |