Phân loại |
Modular surge arrester |
Mô tả cực |
1P |
Điện áp hoạt động định mức (Ue) |
460VAC |
Dòng xả danh nghĩa (In) |
40kA |
Dòng xả tối đa (Imax) |
100kA |
Hệ thống tiếp đất |
IT, TN-C, TN-S, TT |
Đặc điểm nổi bật |
The product is composed of two independent components: removable protective module and base |
Kiểu kết nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp |
DIN-rail mounting |
Tiêu chuẩn đại diện |
IEC, EN |
Chiều rộng tổng thể |
36mm |
Độ sâu tổng thể |
65.5mm |