Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI M series 

Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI M series
Hãng sản xuất: NIIGATA SEIKI
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ:
Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ:
 149

Series: Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI M series

Đặc điểm chung của Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI M series

Thước đo độ dày NIIGATA SEIKI dòng M:
- Sử dụng để đo chiều rộng khe hở.
- Chất liệu: Thép carbon chuyên làm công cụ
- Cho phép kiểm tra chính xác bằng cách đưa thước đo vào khe hở giữa hai bề mặt phẳng
- Thích hợp để đo khe hở giữa piston và xi lanh của cơ cấu máy móc tự động.
- Bột trắng còn lại trên bề mặt sản phẩm là chất chống gỉ.
- Chiều rộng lá: 12,7mm
- Có thể tháo từng lá thước đo bằng cách tháo kẹp của nắp (trừ dòng 172)

Thông số kỹ thuật chung của Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI M series

Loại

Feeler gauges

Đơn vị đo lường

Metric

Bộ/đơn chiếc

Set

Số cái trong 1 bộ

9, 9, 9, 9, 9, 10, 10, 10, 10, 19, 19, 19, 25, 25, 25, 12, 12, 12, 19, 19, 13, 13, 13, 10, 10

Hình dạng lá

Flat

Dải đo

0.04...0.3mm, 0.04...0.3mm, 0.04...0.3mm, 0.04...0.3mm, 0.04...0.3mm, 0.03...0.4mm, 0.03...0.4mm, 0.01...0.1mm, 0.01...0.1mm, 0.03...1mm, 0.03...1mm, 0.03...1mm, 0.03...1mm, 0.03...1mm, 0.03...1mm, 0.04...3mm, 0.04...3mm, 0.04...3mm, 0.01...1mm, 0.01...1mm, 0.03...3mm, 0.03...3mm, 0.03...3mm, 0.1...1mm, 0.1...1mm

Sai số

±0.005mm, ±0.015mm, ±0.01mm, ±0.02mm, ±0.035 mm

Vật liệu

Carbon tool steel

Độ dày lá đo

0.04mm, 0.05mm, 0.06mm, 0.07mm, 0.08mm, 0.15mm, 0.1mm, 0.2mm, 0.3mm, 0.03mm, 0.25mm, 0.4mm, 0.01mm, 0.02mm, 0.03 mm, 0.09mm, 0.35mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm, 0.8mm, 0.11mm, 0.12mm, 0.13mm, 0.14mm, 0.6mm, 0.9mm, 2 mm

Chiều rộng lá

12.7mm

Chiều dài lá

75mm, 100mm, 150mm, 230mm, 300mm, 100mm, 150mm, 100mm, 150mm, 75mm, 100mm, 150mm, 75mm, 100mm, 150mm, 75mm, 100mm, 150mm, 100mm, 150mm, 75mm, 100mm, 150mm, 100mm, 150mm

Chiều dài thân

75mm, 100mm, 150mm, 230mm, 300mm, 100mm, 150mm, 100mm, 150mm, 75mm, 100mm, 150mm, 75mm, 100mm, 150mm, 75mm, 100mm, 150mm, 100mm, 150mm, 75mm, 100mm, 150mm, 100mm, 150mm

Khối lượng tương đối

30g, 30g, 50g, 70g, 90g, 40g, 60g, 30g, 40g, 60g, 80g, 120g, 80g, 100g, 150g, 70g, 100g, 140g, 80g, 120g, 60g, 90g, 140g, 80g, 110g

Tài liệu Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI M series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho Hải Phòng: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hà Nội: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hồ Chí Minh: Số 204, Nơ Trang Long, phường 12, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Hotline Miền Bắc: 0989 465 256
Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A, phố Lý Tự Trọng, P. Minh Khai, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 29 -  Đã truy cập: 126.073.152
Chat hỗ trợ