Loại |
Vernier calipers |
Kiểu hiển thị |
Vernier |
Ứng dụng đo |
Inside measurement, Outside measurement |
Đơn vị đo lường |
Metric |
Dải đo ngoài |
0...1000mm |
Dải đo trong |
20.1...1000mm |
Độ chính xác |
±0.15mm |
Khoảng chia/Độ phân giải |
0.05mm |
Chiều sâu của hàm đo ngoài |
140mm |
Chiều sâu của hàm đo trong |
24mm |
Kiểu khóa |
Screw lock |
Kiểu tay vặn |
Thumb roller |
Chức năng chặn thang đo |
No |
Thanh đo sâu |
No |
Độ rộng của thanh đo chính |
32mm |
Chức năng |
Inch/mm reading |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Khối lượng tương đối |
3350g |
Chiều dài tổng thể |
1240mm |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
No |
Phụ kiện bán rời |
No |