|
Loại |
Inductive proximity sensors |
|
Khoảng cách phát hiện |
2mm, 3mm, 7mm, 12mm |
|
Kích cỡ |
M8, M12, M18, M30 |
|
Nguồn cấp |
10...30VDC |
|
Tần số đáp ứng |
200Hz, 80Hz, 100Hz, 50Hz |
|
Điện áp dư tối đa |
3V |
|
Công suất ngõ ra/tải tối đa |
100mA |
|
Hình dạng |
Threaded cylindrical type |
|
Loại chống nhiễu |
Shielded |
|
Ngõ ra |
DC 2-Wire |
|
Hướng phát hiện |
Front side |
|
Đối tượng phát hiện |
Ferrous metal, Non-ferrous metal |
|
Kích thước đối tượng phát hiện |
12x12x1mm, iron, 30x30x1mm, 54x54x1mm |
|
Kiểu đấu nối |
Pre-wired, Pre-wired connector |
|
Chiều dài cáp |
2m, 0.3m, 5m |
|
Số dây |
2-Wire |
|
Kiểu lắp đặt |
Through hole mounting (Flush mounting) |
|
Chiều dài phần ren trên thân |
25mm, 33mm, 36mm, 43mm |
|
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
|
Chất liệu vỏ |
Stainless Steel 303 (SUS303) |
|
Chức năng bảo vệ |
Overload protection, Surge protection |
|
Môi trường hoạt động |
Water resistant, Spatter resistant |
|
Nhiệt độ môi trường |
-25...70°C |
|
Độ ẩm môi trường |
35...95% |
|
Khối lượng tương đối |
105g, 65g, 190g, 85g, 215g, 110g, 295g |
|
Chiều dài thân |
49mm, 53mm, 56mm, 63.5mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP67 |
|
Tiêu chuẩn |
CE, UL |
|
Phụ kiện mua rời |
Connector cable: XS2F-D421-D80-F, Connector cable: XS2F-D421-G80-F |