Phân loại |
Modular surge arrester |
Mô tả cực |
1P+N |
Điện áp hoạt động định mức (Ue) |
385VAC |
Dòng xả danh nghĩa (In) |
20kA |
Dòng xả tối đa (Imax) |
40kA |
Điện áp mạch hở (Uoc) |
<1.2kV |
Tín hiệu từ xa |
Without |
Loại chống sét |
Type 2 |
Hệ thống tiếp đất |
TN |
Loại thiết bị chống sét |
Type 2 |
Công nghệ chống sét |
MOV |
Đặc điểm nổi bật |
Basic type |
Kiểu kết nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp |
Surface mounting |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ môi trường |
-40...70°C |
Cấp bảo vệ |
IP20 |
Tiêu chuẩn đại diện |
CE, KS |
Chiều rộng tổng thể |
68mm |
Chiều cao tổng thể |
110mm |
Độ sâu tổng thể |
80mm |