Loại |
AC-DC clamp meter |
Loại hiển thị |
Digital |
Đặc tính hiển thị |
LCD display |
Số chữ hiển thị |
4 digits |
Tham số đo lường |
AC current, DC current, AC voltage, DC voltage, Frequency |
Phương pháp đo lường |
True RMS |
Tần số hoạt động |
10Hz...1kHz |
Dải đo tần số |
1000Hz |
Độ chính xác dải đo tần số |
10kHz - ±0.1%rdg. ±1dgt., 100kHz - ±0.1%rdg. ±1dgt., 1kHz - ±0.1%rdg. ±1dgt. |
Dải đo điện áp xoay chiều |
600V |
Độ chính xác dải đo điện áp xoay chiều |
30V - ±1%rdg. ±3dgt., 300V - ±1%rdg. ±3dgt., 6V - ±1.5%rdg. ±5dgt. [45...400Hz], 30V ±1%rdg. ±7dgt., 300V - ±1%rdg. ±7dgt., 600V - ±1%rdg. ±7dgt. |
Dải đo dòng điện xoay chiều |
2000A |
Độ chính xác dải đo dòng điện xoay chiều |
200A - ±1.3%rdg. ±3dgt., 2000A - ±1.3%rdg. ±3dgt. |
Dải đo điện áp một chiều |
600V |
Độ chính xác dải đo điện áp một chiều |
30V - ±1%rdg. ±3dgt., 300V - ±1%rdg. ±3dgt., 30V - ±1%rdg. ±7dgt., 300V - ±1%rdg. ±7dgt., 600V - ±1%rdg. ±7dgt. |
Dải đo dòng điện một chiều |
2000A |
Độ chính xác dải đo dòng điện một chiều |
200A - ±1.3%rdg. ±3dgt., 2000A - ±1.3%rdg. ±3dgt., 200A - ±1.3%rdg. ±13dgt., 2000A - ±1.3%rdg. ±13dgt. |
Yêu cầu có pin |
Rectangular prism shape (9V) |
Thời gian hoạt động liên tục |
25hours |
Loại đầu cực kiểm tra |
Needle tip |
Tín hiệu âm thanh/cảnh báo |
Sound |
Chức năng |
Auto power off, Back light, Touch hold |
Cấp an toàn |
CAT III (600V) |
Phương pháp lắp đặt |
Hand held |
Kiểu kết nối |
Push-in |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ môi trường |
0...40°C |
Kích thước kẹp |
2.17'' |
Khối lượng tương đối |
540g |
Chiều rộng tổng thể |
62mm |
Chiều cao tổng thể |
260mm |
Chiều sâu tổng thể |
39mm |
Cấp bảo vệ |
IP40 |
Tiêu chuẩn |
CE |
Phụ kiện đi kèm |
Carrying case, Temperature probe |