Loại |
AC-DC clamp meter |
Loại hiển thị |
Digital |
Đặc tính hiển thị |
LCD display |
Số chữ hiển thị |
4 digits |
Tham số đo lường |
AC current, Frequency, Rush current |
Phương pháp đo lường |
True RMS |
Tần số hoạt động |
40Hz...1kHz |
Dải đo tần số |
999.99Hz |
Độ chính xác dải đo tần số |
2kHz ±0.1%rdg. ±0.1Hz, 999.9Hz - ±0.1%rdg. ±0.1Hz |
Dải đo dòng điện xoay chiều |
600A |
Độ chính xác dải đo dòng điện xoay chiều |
6A - ±1.5%rdg. ±05mA, 60A - ±1.5%rdg. ±05mA, 60mA - ±1.5%rdg. ±05mA, ±1.5%rdg. ±05mA, 600mA - ±1.5%rdg. ±05mA |
Yêu cầu có pin |
AAA size (1.5 V) |
Thời gian hoạt động liên tục |
32hours |
Loại đầu cực kiểm tra |
Needle tip |
Tín hiệu âm thanh/cảnh báo |
Sound |
Chức năng |
Auto hold, Auto power off, Back light, Touch hold, Bluetooth |
Cấp an toàn |
CAT III (300V) |
Giao thức truyền thông |
Bluetooth |
Phần mềm kết nối |
Gennect cross |
Phương pháp lắp đặt |
Hand held |
Kiểu kết nối |
Push-in |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ môi trường |
-10…65°C |
Kích thước kẹp |
0.94'' |
Khối lượng tương đối |
115g |
Chiều rộng tổng thể |
37mm |
Chiều cao tổng thể |
160mm |
Chiều sâu tổng thể |
27mm |
Tiêu chuẩn |
CE |
Phụ kiện đi kèm |
Carrying case, Temperature probe |