|
Loại |
AC-DC clamp meter |
|
Loại hiển thị |
Digital |
|
Đặc tính hiển thị |
LCD display |
|
Số chữ hiển thị |
4 digits |
|
Tham số đo lường |
AC power, AC voltage, Frequency, Power |
|
Phương pháp đo lường |
True RMS |
|
Tần số hoạt động |
45Hz...1kHz |
|
Dải đo tần số |
999.99Hz |
|
Dải đo điện áp xoay chiều |
600V |
|
Độ chính xác dải đo điện áp xoay chiều |
600V - ±0.7%rdg. ±3dgt. |
|
Dải đo dòng điện xoay chiều |
600A |
|
Độ chính xác dải đo dòng điện xoay chiều |
6A - ±1%rdg. ±3dgt., 60A - ±1%rdg. ±3dgt., 600A - ±1%rdg. ±3dgt. |
|
Yêu cầu có pin |
AAA size (1.5 V) |
|
Thời gian hoạt động liên tục |
25hours |
|
Loại đầu cực kiểm tra |
Needle tip |
|
Tín hiệu âm thanh/cảnh báo |
Sound |
|
Chức năng |
Auto hold, Auto power off, Back light, Touch hold, Bluetooth |
|
Cấp an toàn |
CAT III (1,000V), CAT IV (600V) |
|
Phương pháp lắp đặt |
Hand held |
|
Kiểu kết nối |
Push-in |
|
Môi trường hoạt động |
Indoor |
|
Nhiệt độ môi trường |
-25...65°C |
|
Kích thước kẹp |
1.81'' |
|
Khối lượng tương đối |
450g |
|
Chiều rộng tổng thể |
82mm |
|
Chiều cao tổng thể |
241mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
37mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP54 |
|
Tiêu chuẩn |
CE |
|
Phụ kiện đi kèm |
Carrying case, Temperature probe |