|
Loại |
AC-DC clamp meter |
|
Loại hiển thị |
Digital |
|
Đặc tính hiển thị |
LCD display |
|
Số chữ hiển thị |
4 digits |
|
Tham số đo lường |
AC current, Frequency, Rush current |
|
Phương pháp đo lường |
True RMS |
|
Tần số hoạt động |
15Hz...2kHz |
|
Dải đo tần số |
2000Hz |
|
Độ chính xác dải đo tần số |
2kHz ±0.1%rdg. ±0.1Hz, 999.9Hz - ±0.1%rdg. ±0.1Hz |
|
Dải đo dòng điện xoay chiều |
200A |
|
Độ chính xác dải đo dòng điện xoay chiều |
200A - ±1%rdg. ±005mA, 6A - ±1%rdg. ±005mA, 6mA - ±1%rdg. ±005mA, 60A - ±1%rdg. ±005mA, 60mA - ±1%rdg. ±005mA |
|
Yêu cầu có pin |
AA size (1.5 V) |
|
Thời gian hoạt động liên tục |
48hours |
|
Loại đầu cực kiểm tra |
Needle tip |
|
Tín hiệu âm thanh/cảnh báo |
Sound |
|
Chức năng |
Auto hold, Auto power off, Back light, Touch hold, Bluetooth |
|
Cấp an toàn |
CAT III (300V) |
|
Giao thức truyền thông |
Bluetooth |
|
Phần mềm kết nối |
Gennect cross |
|
Phương pháp lắp đặt |
Hand held |
|
Kiểu kết nối |
Push-in |
|
Môi trường hoạt động |
Indoor |
|
Nhiệt độ môi trường |
-10…65°C |
|
Kích thước kẹp |
1.57'' |
|
Khối lượng tương đối |
400g |
|
Chiều rộng tổng thể |
64mm |
|
Chiều cao tổng thể |
233mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
36mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP40 |
|
Tiêu chuẩn |
CE |
|
Phụ kiện đi kèm |
Carrying case, Temperature probe |