Loại |
AC-DC clamp meter |
Loại hiển thị |
Digital |
Đặc tính hiển thị |
LCD display |
Số chữ hiển thị |
4 digits |
Tham số đo lường |
AC power, AC voltage, Frequency, Power |
Phương pháp đo lường |
True RMS |
Tần số hoạt động |
45Hz...1kHz |
Dải đo tần số |
999.99Hz |
Dải đo điện áp xoay chiều |
600V |
Độ chính xác dải đo điện áp xoay chiều |
600V - ±0.7%rdg. ±3dgt. |
Dải đo dòng điện xoay chiều |
600A |
Độ chính xác dải đo dòng điện xoay chiều |
1000A - ±1.5%rdg. ±5dgt., 100A - ±1.5%rdg. ±5dgt. |
Yêu cầu có pin |
AAA size (1.5 V) |
Thời gian hoạt động liên tục |
25hours |
Loại đầu cực kiểm tra |
Needle tip |
Tín hiệu âm thanh/cảnh báo |
Sound |
Chức năng |
Auto hold, Auto power off, Back light, Touch hold |
Cấp an toàn |
CAT III (1,000V), CAT IV (600V) |
Phương pháp lắp đặt |
Hand held |
Kiểu kết nối |
Push-in |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ môi trường |
-25...65°C |
Kích thước kẹp |
1.81'' |
Khối lượng tương đối |
450g |
Chiều rộng tổng thể |
82mm |
Chiều cao tổng thể |
241mm |
Chiều sâu tổng thể |
37mm |
Cấp bảo vệ |
IP54 |
Tiêu chuẩn |
CE |
Phụ kiện đi kèm |
Carrying case, Temperature probe |