Loại |
AC-DC clamp meter |
Loại hiển thị |
Digital |
Đặc tính hiển thị |
LCD display |
Số chữ hiển thị |
4 digits |
Tham số đo lường |
AC current, DC current, AC voltage, DC voltage, Resistance, Frequency, Temperature, Diode check, Voltage detection, Continuity check, Rush current, Electrostatic capacity, Power |
Phương pháp đo lường |
True RMS |
Tần số hoạt động |
10Hz...1kHz |
Dải đo tần số |
999.99Hz |
Độ chính xác dải đo tần số |
9.999Hz - ±0.1%rdg. ±0.003Hz, 99.99Hz - ±0.1%rdg. ±0.003Hz, 999.9Hz - ±0.1%rdg. ±0.003Hz |
Dải đo điện áp xoay chiều |
1000V |
Độ chính xác dải đo điện áp xoay chiều |
1000V - ±0.9%rdg. ±003V, 6V - ±0.9%rdg. ±0.003V, 60V - ±0.9%rdg. ±0.003V, 600V - ±0.9%rdg. ±0.003V, 1000V - ±1%rdg. ±013V, 6V - ±1%rdg. ±013V, 60V - ±1%rdg. ±013V, 600V - ±1%rdg. ±013V |
Dải đo dòng điện xoay chiều |
2000A |
Độ chính xác dải đo dòng điện xoay chiều |
2000A - ±1.3%rdg. ±0.3A, 600A - ±1.3%rdg. ±0.3A |
Dải đo điện áp một chiều |
1500V |
Độ chính xác dải đo điện áp một chiều |
1500V - ±0.5%rdg. ±0.5mV, 6V - ±0.5%rdg. ±0.5mV, 60V - ±0.5%rdg. ±0.5mV, 600mV - ±0.5%rdg. ±0.5mV, 600V - ±0.5%rdg. ±0.5mV, 1000V - ±1%rdg. ±013V, 6V - ±1%rdg. ±013V, 60V - ±1%rdg. ±013V, 600V - ±1%rdg. ±013V |
Dải đo dòng điện một chiều |
2000A |
Độ chính xác dải đo dòng điện một chiều |
2000A - ±1.3%rdg. ±0.3A, 600A - ±1.3%rdg. ±0.3A |
Dải đo điện trở |
600KOhm |
Độ chính xác dải đo điện trở |
6kOhm - ±0.7%rdg. ±0.5Ohm, 60kOhm - ±0.7%rdg. ±0.5Ohm, 600kOhm - ±0.7%rdg. ±0.5Ohm, 600Ohm - ±0.7%rdg. ±0.5Ohm |
Dải đo tụ điện |
1µF, 10µF, 100µF, 1000µF |
Độ chính xác dải đo điện dung |
1µF - ±1.9%rdg. ±0.005µF, 10µF - ±1.9%rdg. ±5µF, 100µF - ±1.9%rdg. ±5µF, 1000µF - ±1.9%rdg. ±5µF |
Dải đo nhiệt độ |
-40...400°C |
Độ chính xác dải đo nhiệt độ |
-40...400°C - ±0.5%rdg. ±3°C |
Yêu cầu có pin |
AAA size (1.5 V) |
Thời gian hoạt động liên tục |
45hours |
Loại đầu cực kiểm tra |
Needle tip |
Tín hiệu âm thanh/cảnh báo |
Sound |
Chức năng |
Auto hold, Auto power off, Back light, Touch hold |
Cấp an toàn |
CAT III (1,000V), CAT IV (600V) |
Phương pháp lắp đặt |
Hand held |
Kiểu kết nối |
Push-in |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ môi trường |
-25...65°C |
Kích thước kẹp |
2.17'' |
Khối lượng tương đối |
530g |
Chiều rộng tổng thể |
65mm |
Chiều cao tổng thể |
250mm |
Chiều sâu tổng thể |
35mm |
Cấp bảo vệ |
IP54 |
Tiêu chuẩn |
CE |
Phụ kiện đi kèm |
Carrying case, Temperature probe |