|
Loại |
AC-DC clamp meter |
|
Loại hiển thị |
Digital |
|
Đặc tính hiển thị |
LCD display |
|
Số chữ hiển thị |
4 digits |
|
Tham số đo lường |
AC current, DC current, AC power, Continuity check, DC voltage, Resistance |
|
Phương pháp đo lường |
Average rectification value |
|
Tần số hoạt động |
10...500Hz |
|
Dải đo điện áp xoay chiều |
600V |
|
Độ chính xác dải đo điện áp xoay chiều |
4.2V - ±2.3%rdg. ±8dgt., 42V - ±2.3%rdg. ±8dgt., 420V - ±2.3%rdg. ±8dgt., 600V - ±2.3%rdg. ±8dgt. |
|
Dải đo dòng điện xoay chiều |
1000A |
|
Độ chính xác dải đo dòng điện xoay chiều |
1000A - ±1.5%rdg. ±5dgt., 100A - ±1.5%rdg. ±5dgt. |
|
Dải đo điện áp một chiều |
600V |
|
Độ chính xác dải đo điện áp một chiều |
4.2V - ±1.3%rdg. ±4dgt., 420V - ±1.3%rdg. ±4dgt., 600V - ±2%rdg. ±3dgt., 600V - ±1.3%rdg. ±4dgt., 42V - ±1.3%rdg. . ±4dgt., 420V - ±1.3%rdg. . ±4dgt. |
|
Dải đo dòng điện một chiều |
1000A |
|
Độ chính xác dải đo dòng điện một chiều |
100A - ±1.5%rdg. ±5dgt., 1000A - ±1.5%rdg. ±5dgt. |
|
Dải đo điện trở |
42MOhm |
|
Độ chính xác dải đo điện trở |
4.2kOhm - ±2%rdg. ±4dgt., 4.2MOhm - ±2%rdg. ±4dgt., 42kOhm - ±2%rdg. ±4dgt., 42MOhm - ±2%rdg. ±4dgt., 420kOhm - ±2%rdg. ±4dgt., 420Ohm - ±2%rdg. ±4dgt., 4.2kOhm - ±2%rdg. . ±4dgt., 42kOhm - ±2%rdg. . ±4dgt., 420kOhm - ±2%rdg. . ±4dgt., 420Ohm - ±2%rdg. . ±4dgt., 4.2MOhm - ±5%rdg. ±4dgt. |
|
Yêu cầu có pin |
Coin type (3V) |
|
Thời gian hoạt động liên tục |
25hours |
|
Loại đầu cực kiểm tra |
Current loop |
|
Tín hiệu âm thanh/cảnh báo |
Sound |
|
Chức năng |
Auto power off, Back light, Touch hold |
|
Cấp an toàn |
CAT III (300V), CAT III (600V) |
|
Phương pháp lắp đặt |
Hand held |
|
Kiểu kết nối |
Push-in |
|
Môi trường hoạt động |
Indoor |
|
Nhiệt độ môi trường |
0...40°C |
|
Kích thước kẹp |
1.38'' |
|
Khối lượng tương đối |
150g |
|
Chiều rộng tổng thể |
57mm |
|
Chiều cao tổng thể |
180mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
16mm |
|
Tiêu chuẩn |
CE |
|
Phụ kiện đi kèm |
Carrying case, Temperature probe |