Kiểu |
Articulated robots |
Ứng dụng chính |
Handling and Assembly |
Số trục |
6 |
Tải trọng tối đa |
3kg, 6kg, 10kg, 24kg, 50kg, 35kg, 20kg, 215kg, 250kg, 280kg, 900kg, 2kg |
Sai số lặp lại |
-0.3...0.3mm, -0.08...0.08mm, -0.06...0.06mm, -0.8...0.8mm, -0.07...0.07mm, -0.15...0.15mm, -0.2...0.2mm, -0.5...0.5mm, -0.03...0.03mm |
Tầm với chiều dọc |
804mm, 2486 mm, 1597 mm, 3089mm, 3649mm, 3578mm, 4448mm, 5585mm, 3894mm, 3490mm, 2962mm, 6209mm, 909mm |
Tầm với chiều ngang |
532mm, 1422 mm, 997 mm, 1730mm, 2010mm, 2061mm, 2538mm, 3106mm, 2912mm, 2710mm, 2446mm, 4683mm, 545mm |
Phương pháp gắn robot |
Ceiling mounting, Floor mounting, Wall mounting |
Giới hạn chuyển động trục S |
-180...180°, -25...25°, -170...170°, -165...165°, -160...160° |
Tốc độ tối đa trục S |
310°/s, 200°/s, 140°/s, 220°/s, 197°/s, 180°/s, 100°/s, 90°/s, 45°/s, 160°/s |
Giới hạn chuyển động trục L |
-85...90°, -90...155°, -80...133°, -105...155°, -90...135°, -60...76°, -60...100°, -90...110° |
Tốc độ tối đa trục L |
150°/s, 200°/s, 130°/s, 190°/s, 178°/s, 140°/s, 80°/s |
Giới hạn chuyển động trục U |
-105...260°, -175...250°, -130...165°, -170...240°, -170...250°, -170...251°, -160...251°, -142.5...230°, -130...35°, -290...105° |
Tốc độ tối đa trục U |
190°/s, 220°/s, 135°/s, 210°/s, 178°/s, 97°/s, 30°/s, 200°/s |
Giới hạn chuyển động trục R |
-170...170°, -180...180°, -200...200°, -360...360°, -190...190° |
Tốc độ tối đa trục R |
300°/s, 410°/s, 270°/s, 250°/s, 400°/s, 120°/s, 115°/s, 36°/s |
Mô-men trục R |
5.39N.m, 11.8N.m, 12.2N.m, 50N.m, 22N.m, 216N.m, 147N.m, 39.2N.m, 1176N.m, 1386N.m, 1333N.m, 14700N.m, 3.33N.m |
Mô-men quán tính trục R |
0.1kg.m2, 0.27kg.m2, 0.24kg.m2, 2.1kg.m2, 0.65kg.m2, 28kg.m2, 10kg.m2, 1.05kg.m2, 317kg.m2, 142kg.m2, 3000kg.m2, 0.058kg.m2 |
Giới hạn chuyển động trục B |
-120...120°, -45...225°, -150...150°, -135...135°, -125...125°, -50...230°, -130...130° |
Tốc độ tối đa trục B |
300°/s, 410°/s, 270°/s, 250°/s, 400°/s, 120°/s, 110°/s, 37°/s |
Mô-men trục B |
5.39N.m, 9.8N.m, 14.2N.m, 50N.m, 22N.m, 216N.m, 147N.m, 39.2N.m, 1176N.m, 1386N.m, 1333N.m, 14700N.m, 3.33N.m |
Mô-men quán tính trục B |
0.1kg.m2, 0.27kg.m2, 0.21kg.m2, 2.1kg.m2, 0.65kg.m2, 28kg.m2, 10kg.m2, 1.05kg.m2, 317kg.m2, 142kg.m2, 3000kg.m2, 0.058kg.m2 |
Giới hạn chuyển động trục T |
-360...360°, -455...455 |
Tốc độ tối đa trục T |
420°/s, 610°/s, 400°/s, 620°/s, 360°/s, 600°/s, 190°/s, 70°/s, 500°/s |
Mô-men trục T |
2.94N.m, 5.9N.m, 7.3N.m, 30.4N.m, 9.8N.m, 147N.m, 78N.m, 19.6N.m, 710N.m, 735N.m, 706N.m, 4900N.m, 0.98N.m |
Mô-men quán tính trục T |
0.03kg.m2, 0.06kg.m2, 1.1kg.m2, 0.17kg.m2, 11kg.m2, 4kg.m2, 0.75kg.m2, 200kg.m2, 79kg.m2, 2200kg, 0.005kg.m2 |
Bộ điều khiển |
FS100, DX100, DX200 |
Tay lập trình |
Basic Pendant |
Cáp IO trong cánh tay robot |
10 conductor, 16 conductor, 17 conductor, 24 conductor, 23 conductor, 8 conductor |
Đường khí trong cánh tay robot |
5mm, 3/8" connection, M5 connection |
Công suất tiêu thụ |
0.5kVA, 1.5kVA, 2kVA, 4kVA, 3.5kVA, 6kVA, 35kVA |
Điện áp nguồn cấp |
200VAC, 230VAC, 240VAC, 480VAC, 575VAC, 208VAC |
Nhiệt độ hoạt động |
-10...60°C, 0...40°C, 0...45°C |
Độ ẩm |
90% |
Cấp bảo vệ |
IP67 (Wrist), IP65(XP), IP65 Manipulator, IP54 (Body), IP30(Body) |
Tiêu chuẩn áp dụng |
ISO, CSA |
Khối lượng tương đối |
27kg, 130kg, 120kg, 268kg, 280kg, 550kg, 570kg, 495kg, 1140kg, 1130kg, 1120kg, 10000kg, 15kg |
Tùy chọn (Bán riêng) |
Extended length manipulator cables, Vision systems, Wide variety of fieldbus cards, Robot base and upper arm I/O cables, Robot risers and base plates, MotoSight™ 2D and 3D vision systems, External axes, PLC integration via MLX300 software option, Endless T-axis rotation |