Robot lắp ráp và xử lý Yaskawa MH series 

Robot lắp ráp và xử lý Yaskawa MH series
Hãng sản xuất: YASKAWA
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
 4

Series: Robot lắp ráp và xử lý Yaskawa MH series

Thông số kỹ thuật chung của Robot lắp ráp và xử lý YASKAWA MH series

Kiểu

Articulated robots

Ứng dụng chính

Handling and Assembly

Số trục

6

Tải trọng tối đa

3kg, 6kg, 10kg, 24kg, 50kg, 35kg, 20kg, 215kg, 250kg, 280kg, 900kg, 2kg

Sai số lặp lại

-0.3...0.3mm, -0.08...0.08mm, -0.06...0.06mm, -0.8...0.8mm, -0.07...0.07mm, -0.15...0.15mm, -0.2...0.2mm, -0.5...0.5mm, -0.03...0.03mm

Tầm với chiều dọc

804mm, 2486 mm, 1597 mm, 3089mm, 3649mm, 3578mm, 4448mm, 5585mm, 3894mm, 3490mm, 2962mm, 6209mm, 909mm

Tầm với chiều ngang

532mm, 1422 mm, 997 mm, 1730mm, 2010mm, 2061mm, 2538mm, 3106mm, 2912mm, 2710mm, 2446mm, 4683mm, 545mm

Phương pháp gắn robot

Ceiling mounting, Floor mounting, Wall mounting

Giới hạn chuyển động trục S

-180...180°, -25...25°, -170...170°, -165...165°, -160...160°

Tốc độ tối đa trục S

310°/s, 200°/s, 140°/s, 220°/s, 197°/s, 180°/s, 100°/s, 90°/s, 45°/s, 160°/s

Giới hạn chuyển động trục L

-85...90°, -90...155°, -80...133°, -105...155°, -90...135°, -60...76°, -60...100°, -90...110°

Tốc độ tối đa trục L

150°/s, 200°/s, 130°/s, 190°/s, 178°/s, 140°/s, 80°/s

Giới hạn chuyển động trục U

-105...260°, -175...250°, -130...165°, -170...240°, -170...250°, -170...251°, -160...251°, -142.5...230°, -130...35°, -290...105°

Tốc độ tối đa trục U

190°/s, 220°/s, 135°/s, 210°/s, 178°/s, 97°/s, 30°/s, 200°/s

Giới hạn chuyển động trục R

-170...170°, -180...180°, -200...200°, -360...360°, -190...190°

Tốc độ tối đa trục R

300°/s, 410°/s, 270°/s, 250°/s, 400°/s, 120°/s, 115°/s, 36°/s

Mô-men trục R

5.39N.m, 11.8N.m, 12.2N.m, 50N.m, 22N.m, 216N.m, 147N.m, 39.2N.m, 1176N.m, 1386N.m, 1333N.m, 14700N.m, 3.33N.m

Mô-men quán tính trục R

0.1kg.m2, 0.27kg.m2, 0.24kg.m2, 2.1kg.m2, 0.65kg.m2, 28kg.m2, 10kg.m2, 1.05kg.m2, 317kg.m2, 142kg.m2, 3000kg.m2, 0.058kg.m2

Giới hạn chuyển động trục B

-120...120°, -45...225°, -150...150°, -135...135°, -125...125°, -50...230°, -130...130°

Tốc độ tối đa trục B

300°/s, 410°/s, 270°/s, 250°/s, 400°/s, 120°/s, 110°/s, 37°/s

Mô-men trục B

5.39N.m, 9.8N.m, 14.2N.m, 50N.m, 22N.m, 216N.m, 147N.m, 39.2N.m, 1176N.m, 1386N.m, 1333N.m, 14700N.m, 3.33N.m

Mô-men quán tính trục B

0.1kg.m2, 0.27kg.m2, 0.21kg.m2, 2.1kg.m2, 0.65kg.m2, 28kg.m2, 10kg.m2, 1.05kg.m2, 317kg.m2, 142kg.m2, 3000kg.m2, 0.058kg.m2

Giới hạn chuyển động trục T

-360...360°, -455...455

Tốc độ tối đa trục T

420°/s, 610°/s, 400°/s, 620°/s, 360°/s, 600°/s, 190°/s, 70°/s, 500°/s

Mô-men trục T

2.94N.m, 5.9N.m, 7.3N.m, 30.4N.m, 9.8N.m, 147N.m, 78N.m, 19.6N.m, 710N.m, 735N.m, 706N.m, 4900N.m, 0.98N.m

Mô-men quán tính trục T

0.03kg.m2, 0.06kg.m2, 1.1kg.m2, 0.17kg.m2, 11kg.m2, 4kg.m2, 0.75kg.m2, 200kg.m2, 79kg.m2, 2200kg, 0.005kg.m2

Bộ điều khiển

FS100, DX100, DX200

Tay lập trình

Basic Pendant

Cáp IO trong cánh tay robot

10 conductor, 16 conductor, 17 conductor, 24 conductor, 23 conductor, 8 conductor

Đường khí trong cánh tay robot

5mm, 3/8" connection, M5 connection

Công suất tiêu thụ

0.5kVA, 1.5kVA, 2kVA, 4kVA, 3.5kVA, 6kVA, 35kVA

Điện áp nguồn cấp

200VAC, 230VAC, 240VAC, 480VAC, 575VAC, 208VAC

Nhiệt độ hoạt động

-10...60°C, 0...40°C, 0...45°C

Độ ẩm

90%

Cấp bảo vệ

IP67 (Wrist), IP65(XP), IP65 Manipulator, IP54 (Body), IP30(Body)

Tiêu chuẩn áp dụng

ISO, CSA

Khối lượng tương đối

27kg, 130kg, 120kg, 268kg, 280kg, 550kg, 570kg, 495kg, 1140kg, 1130kg, 1120kg, 10000kg, 15kg

Tùy chọn (Bán riêng)

Extended length manipulator cables, Vision systems, Wide variety of fieldbus cards, Robot base and upper arm I/O cables, Robot risers and base plates, MotoSight™ 2D and 3D vision systems, External axes, PLC integration via MLX300 software option, Endless T-axis rotation

Tài liệu Robot lắp ráp và xử lý Yaskawa MH series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Địa chỉ: Số 3A Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 1: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 2: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: (+84) 2253 79 78 79, Hotline: (+84) 989 465 256
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 7 -  Đã truy cập: 89.544.789
Chat hỗ trợ